khế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khế+ noun
- carambola
- khế ước
- khế ước
+ noun
- contract; greement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khế"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khế":
khà khả ố khá khác khạc khách khai khái khao khảo more... - Những từ có chứa "khế":
chưởng khế khế khế ước - Những từ có chứa "khế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
rigour austerity pervade impromptu austereness austere asperity adaptability export off-stage more...
Lượt xem: 317