--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ praetorial chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bơi chèo
:
Oar, paddle
+
bưởi
:
Pomelo, shaddock
+
romantic
:
(thuộc) tiểu thuyết, như tiểu thuyết; mơ mộng, xa thực tế, lãng mạnga romantic girl cô gái mơ mộnga romantic tale câu chuyện lãng mạngthe romantic school trường phái lãng mạng
+
chi phiếu
:
cheque ; cheeklãnh chi phiếuto cash a cheque
+
ông tổ
:
ancestor of a line of descent