--

romantic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: romantic

Phát âm : /rə'mæntik/

+ tính từ

  • (thuộc) tiểu thuyết, như tiểu thuyết; mơ mộng, xa thực tế, lãng mạng
    • a romantic girl
      cô gái mơ mộng
    • a romantic tale
      câu chuyện lãng mạng
    • the romantic school
      trường phái lãng mạng
  • viển vông, hão huyền, không thực tế, ảo tưởng (kế hoạch...)

+ danh từ

  • người lãng mạn; nhà thơ lãng mạng, nhà văn lãng mạng
  • (số nhiều) những ý nghĩ lãng mạn viển vông; những lời nói viển vông
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "romantic"
Lượt xem: 2703