--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pretorial chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khập khiễng
:
LimpingĐi khập khiễng vì giẫm phải cái đinhTo be limping after stepping on a nail.
+
hết trọi
:
như hết sạch
+
đặc khu
:
Special zone
+
đề tựa
:
Write a preface, write a forewordĐề tựa một cuốn sáchTo write a preface to a bookĐề tựa một tác phẩm của bạnTo write a foreword to a friend's work
+
đành hanh
:
Behave perversely, behave waywardly (thườg nói về trẻ em)