--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ prosecuting officer chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rạc rài
:
Emaciated, worn thin
+
douglas moore
:
Nhà soạn nhạc Mỹ nổi tiếng với công trình sử dụng tiếng mẹ đẻ của người Mỹ (1893-1969)
+
đổng nhung
:
(từ cũ) Commanding officer
+
mum
:
lặng yên, lặng thinhto be mum lặng thinh, không nói gì
+
tầng lớp
:
section, segment