mum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mum
Phát âm : /mʌm/
+ tính từ
- lặng yên, lặng thinh
- to be mum
lặng thinh, không nói gì
- to be mum
+ thán từ
- lặng yên, lặng thinh
- mum's the world
lặng yên đừng nói
- mum's the world
+ nội động từ
- ra ý, ra hiệu
- diễn tuồng câm
+ danh từ
- nuây (sử học) rượu bia mum (Đức)
- (thực vật học) hoa cúc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mum"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mum":
m m.a ma ma'am maim main mama mamma mammy man more... - Những từ có chứa "mum":
chrysanthemum chrysanthemum frutescens chrysanthemum lacustre chrysanthemum leucanthemum chrysanthemum maximum chrysanthemum maximum chrysanthemum maximum maximum chrysanthemum morifolium chrysanthemum parthenium chrysanthemum ptarmiciflorum more...
Lượt xem: 782