--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ public discussion chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cấy
:
To transplantcấy lúato transplant rice seedlingscấy rauto transplant vegetable seedlings
+
lâng lâng
:
acry; very light
+
ngân phiếu
:
money order
+
nhọ
:
SootNấu bếp, tay đầy nhọTo have one's hands smeared with soot after cooking
+
chênh
:
Tiltedbàn kê chênhthe table is tilted