--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pursual chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
áo dài
:
Glowing tunic, dressáo dài cứ tưởng là sang bởi không áo ngắn phải mang áo dàitunics are no status symbol, they wear them for they have no short jackets
+
phạm vi
:
domain, spherephạm vi hoạt độngsphere of action
+
vẫy
:
to wave, wag, to waggle
+
uneventfulness
:
tình trạng không có biến cố; không yên ổn
+
ăn nhịp
:
To be in tunekèn trống ăn nhịp với nhauThe trumpets and the drums play in tunekế hoạch năm năm này quả là ăn nhịp với công cuộc phát triển kinh tế đất nướcthis five-year plan is really in tune with the development of the national economy