--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vẫy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vẫy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vẫy
+ verb
to wave, wag, to waggle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vẫy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vẫy"
:
vay
vảy
váy
vây
vầy
vẫy
vấy
vậy
Những từ có chứa
"vẫy"
:
vùng vẫy
vẫy
Lượt xem: 506
Từ vừa tra
+
vẫy
:
to wave, wag, to waggle
+
uneventfulness
:
tình trạng không có biến cố; không yên ổn
+
ăn nhịp
:
To be in tunekèn trống ăn nhịp với nhauThe trumpets and the drums play in tunekế hoạch năm năm này quả là ăn nhịp với công cuộc phát triển kinh tế đất nướcthis five-year plan is really in tune with the development of the national economy
+
nhung
:
velvet
+
cò cưa
:
To perform badly on (a violin...)