--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ railroad car chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đền bồi
:
Repay someone for his favoursĐền bồi công ơn cha mẹTo repay one's parents for what they have done for one (for having brought up one)
+
thoát thân
:
to escape, to get out of
+
sinh thái học
:
ecology
+
đắc dụng
:
Get a deserving job (suitable to one's talents..)
+
ớn mình
:
Have the shivers