--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ramble chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hoài niệm
:
to think of
+
thì thầm
:
to whisper
+
trần tình
:
to make clear, to account on
+
khinh mạn
:
Be proud and impertiment toward one's superiors
+
desert holly
:
(thực vật học) cây nhựa ruồi sa mạc