trần tình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trần tình+ verb
- to make clear, to account on
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trần tình"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trần tình":
trần tình trấn tĩnh truyền thanh - Những từ có chứa "trần tình" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 546