--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ reborn chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
supposedly
:
cho là, giả sử là; nói như là, làm như làto supposedly help the local people nói là giúp nhân dân địa phương
+
mã phu
:
groom; stableman; ostlen
+
herl
:
kéo lê trên mặt đất; đi kéo lê
+
lôi cuốn
:
to draw along; to carry alonglôi cuốn thính giảto carry one's hearers with one. to lure; to attract
+
đành dạ
:
Feel easyBây giờ cậu ta đi rồi, tôi thấy không đành dạNow that he's gone, my mind is not easy