--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rectifying valve chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
imparadise
:
dẫn đến thiên đường; đưa lên nơi hạnh phúc tuyệt vời, làm cho sung sướng tuyệt vời
+
dioecian
:
(động, thực vật) có cơ quan sinh sản đực và cái nằm trên các cá thể riêng rẽ; phân tính
+
famine
:
nạn đói kémto die of famine chết đói
+
cynewulf
:
nhà thơ tiếng Anglo-Saxon vào khoảng thế kỷ thứ 9
+
key
:
hòn đảo nhỏ