--

famine

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: famine

Phát âm : /'fæmin/

+ danh từ

  • nạn đói kém
    • to die of famine
      chết đói
  • sự khan hiếm
    • water famine
      sự hiếm nước
    • famine prices
      giá đắt, giá cắt cổ (vì khan hiếm)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "famine"
Lượt xem: 783