--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ refractoriness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rít
:
Wail; whistle,whizzCòi báo động rítThe alarm siren wailedGió rít trên đồiThe wind wailed (whistled) on the hillĐạn rít quaThe bullets whizzed
+
lũng đoạn
:
to corner; to monopolizelũng đoạn thị trườngto corner the market
+
bruneian
:
thuộc, liên quan tới, hoặc có đặc điểm của Brunei, hay người dân của nước này
+
kỵ
:
anniversary of death
+
phụ huynh
:
father and elder brother