--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ regale chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
họa hoằn
:
Very occasionally, far between, once in a blue moonHọa hoằn mới uống cốc rượuTo drink a glass of wine very occasionally
+
belaud
:
hết lời ca ngợi, hết lời tán dương
+
whopping
:
(từ lóng) to lớn khác thườnga whopping lie điều nói dối tr trẽn; điều nói láo không ngượng mồm
+
hàng hoá
:
Commodity, gods
+
ăn thua
:
To play for the vanity of winningchơi cờ để giải trí, không cốt ăn thuato play chess for amusement, not for the vanity of winning