--

whopping

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: whopping

Phát âm : /'w pi /

+ tính từ

  • (từ lóng) to lớn khác thường
    • a whopping lie
      điều nói dối tr trẽn; điều nói láo không ngượng mồm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "whopping"
Lượt xem: 438