--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ revulsion chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dầu nhờn
:
Lubricant
+
sửa
:
to repair to correct, to put rightsửa bàito correct a task to trimsửa tócto trim one's hair to dress downsửa cho một trậnto dress someone down
+
trại
:
barrack, camp farm
+
thay
:
to replace, to substitute to change to moult
+
whig
:
đng viên đng Uých (đng tiền thân của đng Tự do ở Anh)