+ ân hận :
To feel regret, to feel regretful, to repentân hận vì đã làm việc gìto repent having done somethingân hận vì đã làm cho cha buồn phiền trước khi cha nhắm mắtto feel regret for having afflicted one's father before his deathánh mắt ân hậnregretful looktôi không ân hận gì về chuyện thôi việc cảI feel no regret about leavingvì nước vì dân thì dù chết cũng không có điều gì ân hậnif it is for the country and the people that one has to lay down one's life, there is nothing to feel regretful about