--

sửa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sửa

+ verb  

  • to repair to correct, to put right
    • sửa bài
      to correct a task to trim
    • sửa tóc
      to trim one's hair to dress down
    • sửa cho một trận
      to dress someone down
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sửa"
Lượt xem: 559