--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rich person chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bòng bong
:
Lygodium (a climbing fern)
+
gửi rể
:
(cũng nói ở rể) Live at one's in laws' (nói về người chồng)Tục gửi rểMatrilocat
+
bằng an
:
well; safe
+
đáng
:
to deserve; to meritđáng bị treo cổto deserve hanging
+
gang-board
:
ván cầu (để lên xuống tàu)