--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ romanticise chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đội ngũ
:
Line-upĐoàn người đi diễu hành đội ngũ chỉnh tềThe parading crowd were in a trim line-up
+
đòi
:
to claim back; to demand; to ask; to requiređòi quyền lợi của mìnhto claim one's right
+
vice
:
thói xấu, nết xấu, thói hư tật xấu
+
đi văng
:
Divan; couch
+
fairy
:
(thuộc) tiên, (thuộc) cánh tiên