--

vice

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vice

Phát âm : /vais/

+ danh từ

  • thói xấu, nết xấu, thói hư tật xấu
  • sự truỵ lạc, sự đồi bại
    • a city sunk in vices
      một thành phố chìm đắm trong cảnh truỵ lạc
  • chứng, tật (ngựa)
  • thiếu sót, tật
    • a vice of style
      chỗ thiếu sót trong cách hành văn
    • a vice of constitution
      tật về thể chất

+ danh từ

  • (thông tục) (viết tắt) của vice-president, vice-chancellor...

+ danh từ

  • (kỹ thuật) mỏ cặp, êtô
    • as firm as a vice
      chắc như đinh

+ ngoại động từ

  • (kỹ thuật) kẹp bằng êtô['vaisi]

+ giới từ

  • thay cho, thế cho
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vice"
Lượt xem: 592