--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ roquette chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lòi
:
to project; to tick out
+
định đoạt
:
Decide, determineĐịnh đoạt số phậnTo determine a face
+
ruộng muối
:
salt-marsh
+
nhà rông
:
Communal house (in the Western Plateaux)
+
cày bừa
:
to farm