--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lòi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lòi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lòi
+ verb
to project; to tick out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lòi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lòi"
:
lai
lài
lải
lãi
lái
lại
lì
lị
loài
loại
more...
Những từ có chứa
"lòi"
:
lòi
lòi tói
Những từ có chứa
"lòi"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
jut
collared peccary
peccary
exposé
cynicism
filth
emergence
emerge
show
shewn
more...
Lượt xem: 482
Từ vừa tra
+
lòi
:
to project; to tick out