--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ scriptural chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bực dọc
:
(To be) testykhông nén nổi bực dọc, hầm hầm bỏ điunable to suppress his testiness, he left with black lookscau mặt lại, tỏ vẻ bực dọcto frown in a fit of testinesstrả lời một cách bực dọcto answer testily
+
unwithered
:
không bị héo
+
end user
:
người sử dụng trực tiếp
+
grocery
:
việc buôn bán tạp phẩm
+
unweeded
:
chưa giẫy cỏ; có nhiều cỏ dại