unwithered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unwithered
Phát âm : /' n'wi d/
+ tính từ
- không bị héo
- không héo hắt đi
- (nghĩa bóng) không bị áp đo, không bị làm cho bàng hoàng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unwithered"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unwithered":
unuttered unwatered unwithered
Lượt xem: 332