--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ scull chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bẩn thỉu
:
Dirty, meannhà cửa bẩn thỉuthe house is dirty all overăn ở bẩn thỉuto have dirty habitstâm địa bẩn thỉua dirty character, a mean charactercuộc chiến tranh xâm lược bẩn thỉua dirty war of aggression
+
cáy
:
Fiddler crabnhát như cáytimid as a rabbit
+
bất tường
:
Ill-omened, ominousđiềm bất tườngan ominous sign
+
tị nạn
:
to flee from danger; to refuge
+
surcharge
:
phần chất thêm, số lượng chất thêm