--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ seance chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nữ công
:
housework ;feminine occupations
+
dew worm
:
Giun đất lớn
+
thẳng
:
straight straightforward at a stretch
+
hình
:
Appearance, outward look, shape, figureQuả núi hình con voiAn elephant-shaped mountainHình hình họcGeometrical fihures.
+
edgeworth-kuiper belt
:
Vành đai Kuiper