--

hình

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hình

+  

  • Appearance, outward look, shape, figure
    • Quả núi hình con voi
      An elephant-shaped mountain
    • Hình hình học
      Geometrical fihures.
  • (như hình học) Geometry
    • Bài toán hình
      A geometry problem
  • Photograph, picture
    • Chụp hình
      To take a photogrraph (picture)
    • Cắt tấm hình ở tờ báo
      To cut a photograph from a newspaper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hình"
Lượt xem: 491