--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ secession chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
crisscrossed
:
chéo nhau, đan chéo nhau, bắt chéo nhau
+
vãn
:
over, finished, dispersed
+
sức nặng
:
weight
+
saltus
:
sự gián đoạn
+
cắn răng
:
To clench one's teethcắn răng mà chịuto endure in silence