--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ semicircular chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhập
:
Bring in, put in, importNhập hàng vào khoTo put goods in a warehouseHàng nhậpImported goods
+
nghiện ngập
:
Be an opium ađictVì nghiện ngập đâm ra mất cả tư cách con ngườiTo lose one's human dignity bacause of opium addiction
+
kêu van
:
Cry mercy
+
lễ bái
:
to worship
+
eo
:
waisteo lưng ongwasp waist