nhập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhập+
- Bring in, put in, import
- Nhập hàng vào kho
To put goods in a warehouse
- Hàng nhập
Imported goods
- Nhập hàng vào kho
- Join; add
- Nhập bọn
To join a band
- Nhập bó hoa làm một
To join two bouquets together into one
- Nhập lãi vào vốn
to add the interest to the capital
- Nhập bọn
- Receive
- Nhập trội hơn xuất
To receive more than one spends; income is greater than expsenditure
- Nhập trội hơn xuất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhập"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhập":
nháp nhắp nhấp nhập nhíp nhịp - Những từ có chứa "nhập":
đột nhập dẫn thủy nhập điền du nhập ghi nhập gia nhập nội nhập nhập nhập cảng nhập cảnh nhập cục more... - Những từ có chứa "nhập" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 447