--

nhập

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhập

+  

  • Bring in, put in, import
    • Nhập hàng vào kho
      To put goods in a warehouse
    • Hàng nhập
      Imported goods
  • Join; add
    • Nhập bọn
      To join a band
    • Nhập bó hoa làm một
      To join two bouquets together into one
    • Nhập lãi vào vốn
      to add the interest to the capital
  • Receive
    • Nhập trội hơn xuất
      To receive more than one spends; income is greater than expsenditure
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhập"
Lượt xem: 442