--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sett chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bắt thóp
:
To see the cloven hoof of, to know the ulterior motive ofkẻ gian bị bắt thóp đã phải khai ra cảthe criminal had to confess everything because his ulterior motive was known (because his cloven hoof was seen)
+
nhấm nháy
:
WinkHai chú bé nhấm nháy với nhauThe two boys winked at each other
+
giàu sụ
:
Very rich, very wealthy
+
óng ánh
:
shining