--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sewage-farm chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rào giậu
:
Hedge, fence
+
nhớt nhợt
:
Very slimy, very viscous
+
crataegus marshallii
:
giống crataegus apiifolia
+
perjure
:
thề ẩu
+
eastern chimpanzee
:
Tinh tinh phương đông - loài vượn có lông dài ở miền trung tâm châu Phi