--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ share chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
disjointed
:
bị tháo rời ra
+
fine-darn
:
mạng chỗ rách lại
+
ethereally
:
nhẹ lâng lâng
+
ngộn
:
In plenty, plentifulThức ăn thức uống cứ ngộn lênFood and drink in plentyBéo ngộnPlump, buxomNgồn ngộn (láy)Plump, buxomNgười trong ngồn ngộnTo look buxom
+
pyknic
:
(nhân chủng học) có cổ to bụng to chân ngắn