--

disjointed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disjointed

Phát âm : /dis'dʤɔintid/

+ tính từ

  • bị tháo rời ra
  • bị tháo rời khớp nối ra; bị trật khớp
  • rời rạc, không có mạch lạc (câu chuyện...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disjointed"
Lượt xem: 469