--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ shininess chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tao nhã
:
refined
+
khâu vắt
:
Whip-stitch
+
kéo gỗ
:
Snore
+
binh pháp
:
Art of warfaresách dạy binh phápa book teaching the art of warfare
+
nho nhoe
:
Have pretensions tọNho nhoe dạy đờiTo have pretensions to lecture other people