--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ship's galley chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bốc mả
:
như bốc mộ
+
sa đà
:
to overindulge
+
indiscriminate
:
không phân biệt, bừa bãian indiscriminate bombing một cuộc ném bom bừa bãito deal out indiscriminate blows đấm bạt mạngto be indiscriminate in making friends kết bạn bừa bãi
+
dễ coi
:
comely; agreeable to seethân hình dễ coia comely body
+
côn
:
stick; cudgel