--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sleighing chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sần sùi
:
lumpy
+
rộng cẳng
:
Free
+
bất lương
:
Dishonestkẻ bất lươnga dishonest fellownghề bất lươnga dishonest profession
+
developed
:
(địa ốc) được phát triển, mở mang; được làm cho hữu dụng hơn bằng cách xây dựng đường xá
+
class mammalia
:
lớp động vật có vú (lớp thú)