developed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: developed+ Adjective
- (địa ốc) được phát triển, mở mang; được làm cho hữu dụng hơn bằng cách xây dựng đường xá
- (xã hội) đã có nền công nghiệp phát triển cao
- developed countries
các nước phát triển
- developed countries
- đang được phát triển, được thay đổi theo thời gian, ví dụ như để trở nên mạnh hơn, hoàn thiện hay hữu ích hơn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "developed"
- Những từ có chứa "developed":
developed highly-developed underdeveloped undeveloped - Những từ có chứa "developed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
văn học tiên tiến nở nang biến diễn Nhà Hậu Lê múa rối Thái Chăm
Lượt xem: 434