--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ slug chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
anasarcous
:
(y học) phù toàn thân
+
covered stadium
:
sân vận động có mái che
+
pelta
:
cái mộc nhỏ, cái khiên nhỏ
+
asperse
:
vảy, rảy, rướito asperse with water vảy nước
+
light-weight
:
võ sĩ hạng nhẹ