--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ snobby chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nem
:
pork hash wrapped in banana leaf
+
đìa
:
pond
+
vô sinh
:
(phụ nữ) barren inanimate
+
dyer's-broom
:
(Thực vật học) đậu chổi Dyer
+
đỏ đèn
:
Light upĐã đến lúc đỏ đènIt is time to light upĂn cơm chiều vào lúc đỏ đènTo have dinner at lighting-up time