vô sinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vô sinh+ adj
- (phụ nữ) barren inanimate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vô sinh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "vô sinh":
vệ sinh vô sinh - Những từ có chứa "vô sinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 624