--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ softheaded chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hoa tay
:
Dexterity, deftnessNgười có hoa tayDextrous (deft) person
+
cong queo
:
Twisted, crooked, windingcây cong queoa twisted treeđường núi cong queoa winding mountain track
+
báo quốc
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Do one's duty towards one's country
+
chẳng bù
:
Unlike
+
tên thánh
:
christian name