--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sound judgement chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sinh thái
:
EcologicalĐiều kiện sinh tháiEcological condition
+
kiếm cung
:
Sword and bow, weapons (nói khái quát)Bỏ bút nghiêng theo nghiệp kiếm cungTo let down one's pen and ink-slab for weapons, to give up one's academic studies for the fighting
+
phòng ngự
:
to defend
+
hiểm yếu
:
Important and very difficult of access (nói về địa thế)
+
cai sữa
:
To weanem nhỏ đã cai sữathe baby has been weanedlợn con đã cai sữaa weaned piglingbà mẹ vừa mới cai sữa cho conthe mother has just weaned her baby