--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sow chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quét dọn
:
to clean; to clean up; to tidy upquét dọn nhà cửato tidy up one's house
+
unpleasing
:
không dễ chịu, khó chịu, không thú vị, không làm vui lòng, không làm vừa ý
+
pithy
:
(thuộc) ruột cây; giống ruột cây; nhiều ruột (cây)
+
đồ uống
:
Drink;beverage
+
jolt
:
cái lắc bật ra, cái xóc nảy lên