--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đồ uống
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đồ uống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đồ uống
Your browser does not support the audio element.
+
Drink;beverage
Lượt xem: 667
Từ vừa tra
+
đồ uống
:
Drink;beverage
+
cruciality
:
tính chất quyết định; tính chất cốt yếu, tính chất chủ yếu
+
chặt
:
To cut, to fell, to chop, to shatterchặt cành câyto cut a branch, to chop a branch off a treechặt tre chẻ lạtto fell bamboos and make tape
+
chấp
:
To give some handicapchấp bạn mười mét trong cuộc chạy thi 100 mét mà vẫn thắng
+
cos lettuce
:
rau diếp cốt