--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ speech rhythm chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đẩy đưa
:
+
sách nhiễu
:
to harass for bribes
+
phùng
:
Swell, bloatPhùng máTo swell one's cheeks
+
lũy tiến
:
progressive; graduated
+
rabbit-hutch
:
chuồng thỏ