--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phùng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phùng
+
Swell, bloat
Phùng má
To swell one's cheeks
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phùng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phùng"
:
phang
phạng
phăng
phẳng
phong
phòng
phỏng
phóng
phông
phồng
more...
Những từ có chứa
"phùng"
:
Phan Đình Phùng
phùng
Những từ có chứa
"phùng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
bag
puff
puffy
greek
match
Lượt xem: 421
Từ vừa tra
+
phùng
:
Swell, bloatPhùng máTo swell one's cheeks